Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
手艺 thủ nghệ
•
手藝 thủ nghệ
1
/2
手艺
thủ nghệ
giản thể
Từ điển phổ thông
thủ công, kỹ nghệ, tài nghệ
Bình luận
0
手藝
thủ nghệ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thủ công, kỹ nghệ, tài nghệ
Từ điển trích dẫn
1. Tay nghề, thủ công, tài nghệ. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: “Nhất thủ hảo thủ nghệ, hựu hội tả tác, hựu hội thứ tú” 一手好手藝, 又會寫作, 又會刺繡 (Quyển tam tứ).
Bình luận
0